Có 2 kết quả:
物业管理 wù yè guǎn lǐ ㄨˋ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ • 物業管理 wù yè guǎn lǐ ㄨˋ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
property management
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
property management
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0